|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cóc nhảy
| à bâtons rompus; en sautant | | | Nói chuyện cóc nhảy | | causer à bâtons rompus | | | Äá»c cóc nhảy mấy trang | | lire en sautant plusieurs pages | | | rompu; désultoire | | | Văn cóc nhảy | | style rompu |
|
|
|
|